Có 2 kết quả:

破綻百出 pò zhàn bǎi chū ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨ破绽百出 pò zhàn bǎi chū ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. one hundred splits (idiom); fig. full of mistakes (of speech or written article)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. one hundred splits (idiom); fig. full of mistakes (of speech or written article)

Bình luận 0