Có 2 kết quả:
破綻百出 pò zhàn bǎi chū ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨ • 破绽百出 pò zhàn bǎi chū ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨ
pò zhàn bǎi chū ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. one hundred splits (idiom); fig. full of mistakes (of speech or written article)
Bình luận 0
pò zhàn bǎi chū ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. one hundred splits (idiom); fig. full of mistakes (of speech or written article)
Bình luận 0